Khi muốn động viên người khác giữ vững tinh thần và không nản lòng khi đối mặt với khó khăn, bạn sẽ sử dụng cụm từ nào trong Tiếng Anh? IELTS LangGo xin giới thiệu đến bạn cụm từ Keep your chin up - một thành ngữ được sử dụng phổ biến bởi người bản xứ.
Vậy Keep your chin up là gì, nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Mời bạn đọc bài viết sau để tìm ra câu trả lời chính xác nhất.
Theo từ điển Cambridge, Keep your chin up là một idiom với ý nghĩa "hãy mạnh mẽ lên" hoặc "đừng nản chí". Thành ngữ này được sử dụng để khuyến khích người nghe tiếp tục lạc quan và mạnh mẽ dù đang phải đối mặt với thử thách, trở ngại nào đó.
Ví dụ:
- After losing the championship game, the coach told the team to keep their chins up and focus on improving for the next season. (Sau khi thua trận chung kết, huấn luyện viên đã nói với cả đội hãy mạnh mẽ lên và tập trung cải thiện cho mùa giải tới.)
- When her small business faced financial difficulties, Anna kept her chin up and worked tirelessly to find new ways to attract customers. (Khi doanh nghiệp nhỏ của cô gặp khó khăn tài chính, Anna vẫn giữ vững tinh thần và làm việc không mệt mỏi để tìm cách thu hút khách hàng mới.)
"Keep your chin up" xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 và phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20. Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh thực tế khi người ta giữ đầu ngẩng cao và cằm hướng lên như một biểu tượng của sự tự tin, kiên định trong những lúc khó khăn.
Đồng thời, idiom này cũng phản ánh một quan niệm phổ biến trong xã hội phương Tây rằng cách bạn giữ tư thế có thể ảnh hưởng đến tâm lý của bạn, giống như việc ngẩng cao đầu có thể giúp con người cảm thấy mạnh mẽ và kiên cường hơn.
Nắm vững Keep your chin up nghĩa là gì sẽ giúp bạn tự tin ứng dụng thành ngữ đó vào 3 tình huống thực tế sau đây:
Ví dụ:
- I know it's tough, but keep your chin up. Things will get better soon. (Tớ biết là khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần. Mọi thứ sẽ sớm tốt hơn thôi.)
- After losing her scholarship, Jane’s parents told her to keep her chin up and focus on finding other opportunities. (Sau khi mất học bổng, bố mẹ Jane đã khuyên cô giữ vững tinh thần và tập trung tìm kiếm cơ hội khác.)
Ví dụ:
- You didn’t win this time, but keep your chin up and try again. (Lần này cậu chưa thắng, nhưng hãy giữ vững tinh thần và thử lại nhé.)
- You may have missed out on the award this time, but keep your chin up – your hard work will eventually be recognized. (Lần này có thể cậu đã lỡ mất giải thưởng, nhưng hãy giữ vững tinh thần – nỗ lực của cậu rồi sẽ được ghi nhận.)
Ví dụ:
- Tomorrow’s presentation is important, but keep your chin up, you’ll do great. (Bài thuyết trình ngày mai rất quan trọng, nhưng hãy giữ vững tinh thần, cậu sẽ làm tốt thôi.)
- Instead of stressing over the interview, keep your chin up – you've got all the skills the recruiter is looking for. (Thay vì căng thẳng về buổi phỏng vấn, cậu hãy mạnh mẽ lên vì cậu có đủ kỹ năng mà nhà tuyển dụng cần.)
Bên cạnh cách nói Keep your chin up, bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau để động viên người khác không nản lòng trước khó khăn:
Ví dụ: Even when facing setbacks, it’s important to stay positive and believe that better days are ahead. (Ngay cả khi đối mặt với khó khăn, điều quan trọng là giữ thái độ tích cực và tin rằng những ngày tốt đẹp hơn sẽ đến.)
Ví dụ: I know this project is challenging, but hang in there – your hard work will pay off soon. (Tôi biết dự án này rất khó khăn, nhưng hãy kiên trì lên – nỗ lực của bạn sẽ sớm được đền đáp.)
Ví dụ: During tough times, it’s essential to stay strong and remind yourself of all the progress you’ve made. (Trong những thời điểm khó khăn, điều cần thiết là hãy vững vàng và nhắc nhở bản thân về tất cả những gì bạn đã đạt được.)
Ví dụ: After receiving a rejection letter from her dream university, Maria's mother told her to keep her head up and explore other opportunities that might be just as rewarding. (Sau khi nhận thư từ chối từ trường đại học mà cô mơ ước, mẹ của Maria đã nói với cô hãy giữ cao đầu và khám phá những cơ hội khác có thể cũng thú vị không kém.)
Ví dụ: Even when her art project didn’t turn out as expected, Lisa’s friends told her not to lose heart and keep experimenting with new ideas. (Ngay cả khi dự án nghệ thuật của cô không như mong đợi, những người bạn của Lisa đã nói với cô đừng nản lòng và tiếp tục thử nghiệm với những ý tưởng mới.)
Ví dụ: In the midst of the pandemic, the community leaders urged everyone to stay hopeful, emphasizing that together they would overcome the challenges. (Giữa bối cảnh đại dịch, các nhà lãnh đạo cộng đồng đã kêu gọi mọi người hãy giữ hy vọng, nhấn mạnh rằng cùng nhau họ sẽ vượt qua những thách thức.)
Ví dụ: After running into a wall while training for the marathon, Sarah told herself to keep pushing and not let a small setback stop her. (Sau khi gặp phải khó khăn trong quá trình tập luyện cho cuộc thi marathon, Sarah tự nhủ phải tiếp tục cố gắng và không để một trở ngại nhỏ ngăn cản mình.)
Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Keep your chin up:
Khi Emma không được chọn cho vai diễn trong vở kịch của trường, giáo viên môn kịch đã khuyên cô hãy giữ vững tinh thần vì sẽ có nhiều cơ hội hơn trong tương lai.
Mặc dù lần này bạn không được thăng chức, bạn nên giữ vững tinh thần; nỗ lực của bạn sẽ được công nhận vào một ngày nào đó.
Sau khi nhận phản hồi tiêu cực về bài thuyết trình của mình, Julia đã tự nhắc nhở mình hãy giữ vững tinh thần và coi đó là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
Khi Sarah gặp khó khăn với hồ sơ xin vào đại học, bạn cô đã nhắc nhở cô hãy giữ vững tinh thần và không đánh mất niềm tin vào bản thân.
Dù mọi thứ có khó khăn đến đâu, bạn luôn có thể giữ vững tinh thần và tập trung vào những điều bạn có thể kiểm soát.
Đáp án
When Emma didn’t get picked for the school play, her drama teacher encouraged her to keep her chin up because there would be more opportunities in the future.
Even though you didn't get the promotion this time, you should keep your chin up; your hard work will be recognized eventually.
After receiving critical feedback on her presentation, Julia reminded herself to keep her chin up and see it as a chance to learn and improve.
When Sarah was struggling with her college applications, her friend reminded her to keep her chin up and not lose faith in herself.
No matter how difficult things get, you can always keep your chin up and focus on the things you can control.
Bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng thành ngữ Keep your chin up là gì trong Tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng thành ngữ này để “ăn điểm” trong các bài thi Speaking và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp đời sống, bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ